Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ丨丨一フノ一
Thương Hiệt: VFMWV (女火一田女)
Unicode: U+4301
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaau4, zaau6, ziu1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1