Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ác, át, ốc
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: VFSMG (女火尸一土)
Unicode: U+4302
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aau3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0