Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sách,
tác,
xáchTổng nét: 16
Bộ:
mịch 糸 (+10 nét)
Hình thái:
⿰糹索Nét bút:
フフ丶丶丶丶一丨丶フフフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: VFJBF (女火十月火)
Unicode:
U+4307Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận