Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: VFIXP (女火戈重心)
Unicode: U+4312
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: luk6