Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái:
⿰糹區Nét bút:
フフ丶丶丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一フThương Hiệt: VFSRR (女火尸口口)
Unicode:
U+4314Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận