Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
mịch 糸 (+13 nét)
Hình thái:
⿰糹辟Nét bút:
フフ丶丶丶丶フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨Thương Hiệt: VFSRJ (女火尸口十)
Unicode:
U+431FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận