Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: mịch 糸 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: VFHJR (女火竹十口)
Unicode: U+4323
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: waai2, zyun2, zyut6

Bình luận 0