Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: diễn
Tổng nét: 20
Bộ: mịch 糸 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノ一丨一フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: VFBMP (女火月一心)
Unicode: U+4325
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaan2, zi1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0