Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: , trừu
Tổng nét: 20
Bộ: mịch 糸 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: VFGNI (女火土弓戈)
Unicode: U+4327
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cau4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

Bình luận 0