Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: mịch 糸 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: VFTWI (女火廿田戈)
Unicode: U+4329
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mit6

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0