Có 1 kết quả:

lãm
Âm Nôm: lãm
Tổng nét: 22
Bộ: mịch 糸 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: VFSIU (女火尸戈山)
Unicode: U+432B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laam6, leoi6, lip6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

1/1

lãm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lãm (chão cột thuyền)