Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
mịch 糸 (+15 nét)
Hình thái:
⿰糹蕉Nét bút:
フフ丶丶丶丶一丨丨ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶Thương Hiệt: VFTOF (女火廿人火)
Unicode:
U+432DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận