Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 25
Bộ:
mịch 糸 (+19 nét)
Hình thái:
⿰糹羸Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶一フ丨フ一ノフ一一丶ノ一一一丨ノフ丶Thương Hiệt: VFYNQ (女火卜弓手)
Unicode:
U+4334Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận