Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 27
Bộ: mịch 糸 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一ノ丨丶一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: VFSEI (女火尸水戈)
Unicode: U+4335
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zuk1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3