Có 1 kết quả:

điều
Âm Nôm: điều
Tổng nét: 8
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: VMLW (女一中田)
Unicode: U+4337
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trừu
Âm Pinyin: chōu ㄔㄡ, chóu ㄔㄡˊ
Âm Quảng Đông: caau1, saau4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

điều

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điều đoạn (lụa); điều mậu (mê như điếu đổ)