Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dựcTổng nét: 9
Bộ:
mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺰羽Nét bút:
フフ一フフ丶一フ丶一Thương Hiệt: VMSMM (女一尸一一)
Unicode:
U+433BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận