Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VMLIT (女一中戈廿)
Unicode: U+4340
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laam4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0