Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: phũ 缶 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨一丨フ一
Thương Hiệt: OUYR (人山卜口)
Unicode: U+4344
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dim2

Bình luận 0