Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
võng 网 (+0 nét)
Hình thái:
⿱⺲牙Nét bút:
丨フ丨丨一一フ丨ノThương Hiệt: WLMVH (田中一女竹)
Unicode:
U+4353Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận