Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: võng 网 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: WLWJR (田中田十口)
Unicode: U+435B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gu3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0