Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tang
Tổng nét: 10
Bộ: dương 羊 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: HQTQ (竹手廿手)
Unicode: U+4367
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zong1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0