Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
dương 羊 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⺶巿Nét bút:
丶ノ一一一ノ一丨フ丨Thương Hiệt: TQJB (廿手十月)
Unicode:
U+4368Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận