Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
dương 羊 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺶因Nét bút:
丶ノ一一一ノ丨フ一ノ丶一Thương Hiệt: TQWK (廿手田大)
Unicode:
U+4370Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận