Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
dương 羊 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺶叕Nét bút:
丶ノ一一一ノフ丶フ丶フ丶フ丶Thương Hiệt: TQEEE (廿手水水水)
Unicode:
U+4373Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 8
Bình luận