Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
dương 羊 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺶尃Nét bút:
丶ノ一一一ノ一丨フ一一丨丶一丨丶Thương Hiệt: TQIBI (廿手戈月戈)
Unicode:
U+4378Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận