Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chen, chiên, thiên, xiên
Tổng nét: 16
Bộ: dương 羊 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノノ丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: TQHUK (廿手竹山大)
Unicode: U+4379
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0