Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
dương 羊 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺶巽Nét bút:
丶ノ一一一ノフ一フフ一フ一丨丨一ノ丶Thương Hiệt: TQRUC (廿手口山金)
Unicode:
U+437BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 16
Bình luận