Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chở,
chử,
chứa,
trúTổng nét: 12
Bộ:
lão 老 (+0 nét)
Hình thái:
⿱老羽Nét bút:
一丨一ノノフフ丶一フ丶一Thương Hiệt: JPSMM (十心尸一一)
Unicode:
U+439DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận