Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trĩ, tự
Tổng nét: 10
Bộ: lỗi 耒 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: QDVIO (手木女戈人)
Unicode: U+43A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci5, piu3, zi6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0