Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
lỗi 耒 (+7 nét)
Hình thái:
⿰耒局Nét bút:
一一一丨ノ丶フ一ノフ丨フ一Thương Hiệt: QDSSR (手木尸尸口)
Unicode:
U+43A4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận