Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
nhĩ 耳 (+6 nét)
Hình thái:
⿰耳朱Nét bút:
一丨丨一一一ノ一一丨ノ丶Thương Hiệt: SJHJD (尸十竹十木)
Unicode:
U+43B7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận