Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
nhĩ 耳 (+7 nét)
Hình thái:
⿰耳吾Nét bút:
一丨丨一一一一丨フ一丨フ一Thương Hiệt: SJMMR (尸十一一口)
Unicode:
U+43B8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận