Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ:
nhục 肉 (+3 nét)
Hình thái:
⿰月凡Nét bút:
ノフ一一ノフ丶Thương Hiệt: BHNI (月竹弓戈)
Unicode:
U+43CEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận