Có 3 kết quả:

mạpmậpmọp
Âm Nôm: mạp, mập, mọp
Tổng nét: 7
Bộ: nhục 肉 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノフ丶
Thương Hiệt: BNHE (月弓竹水)
Unicode: U+43DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ho1

1/3

mạp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mập mạp

mập

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

béo mập

mọp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quì mọp xuống