Có 1 kết quả:

sấp
Âm Nôm: sấp
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: BYT (月卜廿)
Unicode: U+43E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaap1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

sấp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nằm sấp