Có 1 kết quả:

thịt
Âm Nôm: thịt
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: BHJR (月竹十口)
Unicode: U+43E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwaat3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

thịt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thịt da, làm thịt