Có 1 kết quả:

da
Âm Nôm: da
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: BNIN (月弓戈弓)
Unicode: U+43E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: naa4

Chữ gần giống 2

1/1

da

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

da bò, da dẻ, da liễu; da trời