Có 1 kết quả:

toe
Âm Nôm: toe
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: BFB (月火月)
Unicode: U+43F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sau2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

toe

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười toe toét