Có 1 kết quả:

nghén
Âm Nôm: nghén
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: BBUU (月月山山)
Unicode: U+43F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saam1, zin2, zin6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nghén

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thai nghén