Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hay, năn, năng, nấng, nưng
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: IBGI (戈月土戈)
Unicode: U+43FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: naang4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0