Có 1 kết quả:

bòi
Âm Nôm: bòi
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: BYTR (月卜廿口)
Unicode: U+43FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bou6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

bòi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)