Có 4 kết quả:

bóngbọngbụngbủng
Âm Nôm: bóng, bọng, bụng, bủng
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: BQKQ (月手大手)
Unicode: U+43FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pong4

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/4

bóng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đứng bóng; bóng lộn

bọng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bọng đái

bụng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bụng dạ; tốt bụng; để bụng

bủng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bủng beo