Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰月奇Nét bút:
ノフ一一一ノ丶一丨フ一丨Thương Hiệt: BKMR (月大一口)
Unicode:
U+4400Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 6
Bình luận