Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰月采Nét bút:
ノフ一一ノ丶丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: BBD (月月木)
Unicode:
U+4406Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận