Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰月是Nét bút:
ノフ一一丨フ一一一丨一ノ丶Thương Hiệt: BAMO (月日一人)
Unicode:
U+440EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận