Có 1 kết quả:

xoan
Âm Nôm: xoan
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: BQKA (月手大日)
Unicode: U+440F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ceon2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

xoan

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xẩm xoan