Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰月奓Nét bút:
ノフ一一一ノ丶ノフ丶ノフ丶Thương Hiệt: BKNN (月大弓弓)
Unicode:
U+4412Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận