Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
xếch,
xíchTổng nét: 13
Bộ:
nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰月屎Nét bút:
ノフ一一フ一ノ丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: BSFD (月尸火木)
Unicode:
U+4416Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận