Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tê
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: YSOB (卜尸人月)
Unicode: U+4421
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: YSOB (卜尸人月)
Unicode: U+4421
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ci4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0