Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
⿰月芻Nét bút:
ノフ一一ノフフ丨ノノフフ丨ノThương Hiệt: BPUU (月心山山)
Unicode:
U+4422Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận